Từ đồng nghĩa với "kiến điền"

bầy đàn đồi kiến quân đội đàn kiến
tổ kiến kiến đội quân nhóm
đoàn bầy đoàn thể hội nhóm
tập hợp cộng đồng đội nhóm người
tập thể liên minh hợp tác tổ chức