Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiếtlị"
tiêu chảy
bệnh lỵ
bệnh đường ruột
đi ngoài
phân lỏng
bệnh tiêu hóa
bệnh nhiễm khuẩn
bệnh amip
bệnh kiết lỵ
đau bụng
nôn mửa
mệt mỏi
suy nhược
khó chịu
sốt
nhiễm trùng
bệnh tả
bệnh viêm ruột
bệnh tiêu chảy cấp
bệnh tiêu chảy mãn tính