Từ đồng nghĩa với "kiền kiền"

nhiệt tình nhiệt thành sốt sắng đam mê
thực hành tuân thủ nghiêm túc hăng hái
tích cực chăm chỉ say mê quyết tâm
cần cù siêng năng tận tâm hết mình
trách nhiệm chuyên tâm khẩn trương tích cực tham gia