Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiềng"
cái kiềng xích
cái còng
dây xích
xích
cái xích
cái vòng
vòng xích
cái khóa
cái chốt
dây khóa
dây còng
cái gông
cái kẹp
cái dây
dây đeo
cái thòng lọng
cái bẫy
cái lồng
cái rọ
cái gọng