Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiều dân"
cộng đồng
khu kiều dân
định cư
bộ lạc
đàn
chi nhánh
khóm
khu
cụm
bầy
tiền đồn
khai khẩn
tập hợp
nhóm
đoàn
hội
tộc
quần thể
dân cư
người di cư