Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiểm dịch"
kiểm tra
giám sát
theo dõi
phát hiện
ngăn chặn
bảo vệ
khám bệnh
đánh giá
xét nghiệm
kiểm soát
phòng ngừa
điều tra
thẩm định
phân tích
đối chiếu
kiểm định
khảo sát
đánh giá rủi ro
xác minh
điều chỉnh