Từ đồng nghĩa với "kiểm kê"

bảng kiểm kê danh sách kiểm tra bản kiểm kê danh mục
mục lục tồn kho đăng ký tài khoản
sự kiểm kê đánh giá kiểm tra kiểm soát
kiểm điểm kiểm toán thống kê báo cáo
tổng hợp quản lý đối chiếu kê khai