Từ đồng nghĩa với "kiểm lâm"

kiểm lâm lính canh lính cứu hỏa rừng lính canh lửa
vệ sĩ nhân viên kiểm lâm cán bộ kiểm lâm người bảo vệ rừng
người quản lý rừng người giám sát rừng đội kiểm lâm đội bảo vệ rừng
cơ quan bảo vệ rừng cơ quan kiểm soát rừng người bảo vệ môi trường người bảo tồn rừng
người thực thi pháp luật rừng người điều tra rừng người quản lý tài nguyên rừng người bảo vệ thiên nhiên