Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiểm ngư"
kiểm soát
giám sát
thanh tra
kiểm tra
bảo vệ
quản lý
điều tra
theo dõi
phát hiện
ngăn chặn
khai thác
bảo tồn
đánh giá
pháp luật
ngành thủy sản
công tác bảo vệ
trạm kiểm soát
cơ quan chức năng
chấp hành
ngành hải sản