Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiểm sát"
kiểm sát viên
công tố
thẩm phán
tòa án
bảo vệ pháp luật
truy tố
xét xử
điều tra
pháp lý
hành pháp
công lý
bảo vệ quyền lợi
giám sát
kiểm tra
pháp luật
chấp hành
quyền lực tư pháp
cơ quan điều tra
cơ quan công tố
cán bộ tư pháp