Từ đồng nghĩa với "kiểm sát"

kiểm sát viên công tố thẩm phán tòa án
bảo vệ pháp luật truy tố xét xử điều tra
pháp lý hành pháp công lý bảo vệ quyền lợi
giám sát kiểm tra pháp luật chấp hành
quyền lực tư pháp cơ quan điều tra cơ quan công tố cán bộ tư pháp