Từ đồng nghĩa với "kiểm định"

kiểm tra thẩm định đánh giá xác minh
kiểm soát thẩm xét đo lường đánh giá chất lượng
kiểm nghiệm kiểm soát chất lượng đánh giá hiệu suất kiểm tra chất lượng
đánh giá giá trị kiểm tra định kỳ kiểm tra an toàn kiểm tra kỹ thuật
đánh giá rủi ro kiểm tra độ tin cậy kiểm tra tính chính xác kiểm tra tiêu chuẩn