Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiểu"
kiểu mẫu
mẫu
hình thức
giống
loại
nhóm
phương pháp
tiêu chuẩn
thương hiệu
dạng
mô hình
kiểu dáng
kiểu cách
kiểu cách sống
kiểu tổ chức
kiểu người
kiểu văn hóa
kiểu thời trang
kiểu nghệ thuật
kiểu giao tiếp
kiểu sản phẩm