Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiểu dáng"
hình dáng
mẫu mã
hình thức
kiểu mẫu
dáng vẻ
hình ảnh
phong cách
thiết kế
bố cục
kiểu cách
dáng dấp
hình thù
mẫu hình
kiểu dáng sản phẩm
hình thức bên ngoài
kiểu dáng thiết kế
dáng hình
mẫu thiết kế
hình dạng
kiểu dáng nghệ thuật