Từ đồng nghĩa với "kiểu mẫu"

mô hình nguyên mẫu khuôn mẫu mẫu mực
tiêu chuẩn hình mẫu mẫu mã bản sao
người mẫu vật mẫu làm gương làm theo
làm mô hình người làm mẫu gương mẫu mô phạm
vật giống hệt nắn kiểu đắp khuôn ma két