Từ đồng nghĩa với "kiện khang"

khỏe mạnh cường tráng vạm vỡ dẻo dai
bền bỉ mạnh mẽ tráng kiện thể lực tốt
cường kiện khỏe khoắn sung sức năng động
thanh thoát tinh anh vững vàng khỏe re
đầy sức sống mạnh khỏe cường lực tráng lệ