Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiện toàn"
tổ chức
hợp nhất
kết hợp
liên kết
tổng hợp
tập hợp
cấu trúc
sắp xếp
hoàn thiện
cải tiến
điều chỉnh
phát triển
thống nhất
đồng bộ
hợp tác
tích hợp
chuẩn hóa
củng cố
tái cấu trúc
định hình