Từ đồng nghĩa với "kiốt"

quầy gian hàng cửa hàng ki-ốt
sạp gian bốt trạm
điểm bán kho cửa tiệm góc bán
gian trưng bày gian hàng lưu động quầy hàng điểm giao dịch
gian hàng nhỏ gian hàng tạm gian hàng cố định gian hàng tự phục vụ