giờ | thời gian | khoảng thời gian | thời điểm |
mốc thời gian | khoảng khắc | thời khắc | giây |
phút | giờ đồng hồ | thời gian biểu | lịch trình |
thời gian thực | thời gian trôi | thời gian nghỉ | thời gian làm việc |
thời gian rảnh | thời gian biểu diễn | thời gian chờ | thời gian sống |