Từ đồng nghĩa với "kng dùng phụ sau"

làm chơi làm bừa làm cho có làm cho xong
làm qua loa làm đại làm ẩu làm tạm
làm không nghiêm túc làm không có mục đích làm không có kế hoạch làm không có định hướng
làm cho vui làm cho hết giờ làm cho có lệ làm cho xong việc
làm cho có mặt làm cho có hình thức làm cho xong chuyện làm cho có chút gì đó