Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"koruna"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
đồng tiền
tiền
koruna Séc
koruna Slovakia
đồng Séc
đồng Slovakia
tiền Séc
tiền Slovakia
hệ thống tiền tệ
giá trị tiền tệ
đơn vị tài chính
tiền mặt
tài sản
thanh toán
giao dịch
kinh tế
thị trường tiền tệ
tỷ giá