Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"krona"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
krona Thụy Điển
krona Iceland
tiền
đồng tiền
đồng
mệnh giá
giá trị tiền tệ
tiền mặt
tiền xu
tiền giấy
đơn vị
tài sản
tài chính
ngân hàng
thanh toán
giao dịch
kinh tế
thị trường