Từ đồng nghĩa với "krone cron"

tiền tệ đơn vị tiền tệ krone đô la
euro bảng Anh franc yên
peso rupee won ringgit
đồng đô la Canada đô la Úc đô la New Zealand
đồng nhân dân tệ đồng baht đồng rúp đồng peso Mexico