Từ đồng nghĩa với "kyat"

tiền tệ đơn vị tiền tệ đồng tiền
currency đơn vị giá trị mệnh giá
đồng tiền tiền mặt đồng kyat tiền Myanmar
đơn vị Myanmar tiền tệ Myanmar đơn vị tiền đồng xu
đồng bạc đồng tiền giấy đồng tiền kim loại đồng tiền lưu hành