Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kèm cặp"
hướng dẫn
dạy
gia sư
giáo dục
giải thích
giám sát
huấn luyện
tư vấn
trợ giúp
huấn luyện viên
đào tạo
kèm cặp
dẫn dắt
chỉ bảo
hỗ trợ
phụ đạo
bồi dưỡng
rèn luyện
thúc đẩy
khuyến khích
định hướng