Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kèn hát"
máy hát
máy ghi âm
bản ghi
âm thanh nổi
bài hát
máy phát nhạc
đầu phát
đĩa nhạc
băng cassette
băng ghi âm
âm thanh
nhạc cụ
kỹ thuật số
hệ thống âm thanh
loa
micro
bảng điều khiển âm thanh
nhạc nền
bản thu
bản nhạc