Từ đồng nghĩa với "kèn kẹt"

kèn kẹt kèn kèn trompet thổi kèn trompet
tiếng kèn trompet rống lên ear-trumpet
loan báo xà cừ trumpet người thổi trompet
âm thanh tiếng ồn tiếng vang tiếng gọi
tiếng ré tiếng kêu tiếng nhạc tiếng động
tiếng thổi