Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kèn loa"
kèn loa
kèn
thổi kèn trompet
tiếng kèn trompet
ré
loan báo
rống lên
người thổi trompet
kèn đồng
kèn saxophone
kèn clarinet
kèn tây
kèn trumpet
âm thanh
tiếng ồn
gọi mời
thông báo
tiếng gọi
tiếng ré
tiếng vang