Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kèy"
cọ
nha
lá
cây
bạt
mái
lợp
tấm
vật liệu
bìa
vỏ
tán
che
bảo vệ
trang trí
xây dựng
công trình
hệ thống
khung
cấu trúc