Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ké né"
tránh
trốn tránh
thoát khỏi
tránh xa
né
lẩn tránh
kiêng
kiêng kỵ
e ngại
sợ hãi
ngại ngùng
cẩn trọng
giữ gìn
thận trọng
đề phòng
bảo vệ
che giấu
ẩn mình
tránh mặt
tránh xa