Từ đồng nghĩa với "ké né"

tránh trốn tránh thoát khỏi tránh xa
lẩn tránh kiêng kiêng kỵ
e ngại sợ hãi ngại ngùng cẩn trọng
giữ gìn thận trọng đề phòng bảo vệ
che giấu ẩn mình tránh mặt tránh xa