Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kém cạnh"
thua kém
kém
kém hơn
kém chất lượng
tồi
hạng hai
hạng ba
không đạt tiêu chuẩn
tầm thường
thấp kém
thấp hơn
cấp thấp
bết
dưới
nhỏ
thứ
bên dưới
kém cạnh
kém
cà mèng