Từ đồng nghĩa với "kém cạnh"

thua kém kém kém hơn kém chất lượng
tồi hạng hai hạng ba không đạt tiêu chuẩn
tầm thường thấp kém thấp hơn cấp thấp
bết dưới nhỏ thứ
bên dưới kém cạnh kém cà mèng