Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kéo"
kéo dài
kéo lê
lôi kéo
bấm kéo
gác máy
sự kéo lê
đi kéo lê
sự đi kéo lê
cản trở
trở ngại
trở lực
điều trở ngại
cái ngáng trở
điều ngáng trở
kéo lại
kéo xuống
kéo lên
kéo ngược
kéo ra
kéo vào