Từ đồng nghĩa với "kéo gỗ"

ngáy khò khò ngáy ngủ ngáy to
ngáy nhẹ ngáy rít ngáy ầm ĩ ngáy khò
ngáy lăn ngáy say ngáy mệt ngáy chảy nước miếng
ngáy thở ngáy đêm ngáy dài ngáy ngắn
ngáy lạch bạch ngáy lò cò ngáy lòi ngáy lặng