Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kéo gỗ"
ngáy
khò khò
ngáy ngủ
ngáy to
ngáy nhẹ
ngáy rít
ngáy ầm ĩ
ngáy khò
ngáy lăn
ngáy say
ngáy mệt
ngáy chảy nước miếng
ngáy thở
ngáy đêm
ngáy dài
ngáy ngắn
ngáy lạch bạch
ngáy lò cò
ngáy lòi
ngáy lặng