Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kéo lê"
kéo
lê
lôi kéo
sự lôi kéo
sự kéo lê
đi kéo lê
kéo dài
trôi
trôi đi
kéo dài quá
cản trở
trở lực
trở ngại
điều trở ngại
kéo lê đi
kéo lê lại
kéo lê mãi
kéo lê chậm
kéo lê nặng nề
kéo lê mệt mỏi
kéo lê uể oải