Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kéo theo"
dẫn đến
gây ra
kéo theo
hệ quả
kèm theo
theo sau
đi kèm
tác động
ảnh hưởng
phát sinh
tiếp theo
đưa đến
mang theo
đi cùng
kết quả
bổ sung
thêm vào
tăng cường
chuyển giao
lan truyền