Từ đồng nghĩa với "kép"

đôi gấp đôi sinh đôi tay đôi
nhân đôi số đôi hai lưỡng
song hai mặt trùng lặp đối ngẫu
được ghép nối cặp kép đôi kép song
kép lưỡng kép hai kép trùng kép đồng