Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kép"
đôi
gấp đôi
sinh đôi
tay đôi
nhân đôi
số đôi
hai
lưỡng
song
hai mặt
trùng lặp
đối ngẫu
được ghép nối
cặp
kép đôi
kép song
kép lưỡng
kép hai
kép trùng
kép đồng