Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kép hát"
đồng thanh
hát đôi
cặp đôi
đa âm
hòa âm
đồng âm
song ca
hát song
hát chung
hát kết hợp
hát nhóm
hát hòa quyện
hát phối
hát hợp xướng
hát đồng
hát liên khúc
hát giao hưởng
hát hòa tấu
hát phối hợp
hát đồng ca