Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"két"
két sắt
kho tiền
kho lưu trữ
nơi lưu trữ
phòng kho
kho chứa hàng
nhà kho
kho hàng
kho bảo quản
kho tài sản
kho vật tư
kho lưu ký
kho an toàn
kho dự trữ
kho chứa
kho bãi
kho hàng hóa
kho lưu trữ tài liệu
kho lưu trữ đồ đạc
kho chứa đồ