Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kê kích"
kê cao
nâng cao
đặt cao
đặt lên
kê lên
kích thích
kích thích tinh thần
khích lệ
khích bác
châm chọc
chọc tức
chế giễu
trêu chọc
đùa cợt
kích động
kích thích cảm xúc
kích thích tư duy
kích thích sáng tạo
kích thích hành động
kích thích phản ứng