Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kê môn"
cửa
then
khóa
bản lề
cái nắm
quả đấm
cái chốt
cái khóa
cái tay nắm
cái gài
cái đẩy
cái kéo
cái chặn
cái bấm
cái gập
cái xoay
cái lật
cái mở
cái đóng
cái điều chỉnh