Từ đồng nghĩa với "kê môn"

cửa then khóa bản lề
cái nắm quả đấm cái chốt cái khóa
cái tay nắm cái gài cái đẩy cái kéo
cái chặn cái bấm cái gập cái xoay
cái lật cái mở cái đóng cái điều chỉnh