Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kênh"
đường
ống dẫn
vận chuyển
chuyển tải
mang
kênh dẫn
kênh nước
kênh thông tin
kênh truyền thông
kênh đầu tư
kênh giao thông
kênh thủy lợi
kênh tiếp thị
kênh phân phối
kênh liên lạc
kênh hỗ trợ
kênh phát sóng
kênh kết nối
kênh tương tác
kênh giao dịch