Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kênh xáng"
kênh đào
kênh
mương
kênh dẫn
kênh tưới
kênh thoát nước
kênh cấp nước
kênh lạch
kênh rạch
kênh mương
kênh xả
kênh nước
kênh thủy lợi
kênh nhân tạo
kênh vận chuyển
kênh giao thông
kênh thủy
kênh lạch nước
kênh chảy
kênh điều tiết