Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì"
kỳ
thời kỳ
chu kỳ
giai đoạn
thời gian
khoảng thời gian
thời hạn
cữ
hành kinh
kỳ hành kinh
kinh nguyệt
quãng
quãng cách
kỷ
mùa giải
hồi
ngày tháng
buổi
tiết
thời lượng