Từ đồng nghĩa với "kì"

kỳ thời kỳ chu kỳ giai đoạn
thời gian khoảng thời gian thời hạn cữ
hành kinh kỳ hành kinh kinh nguyệt quãng
quãng cách kỷ mùa giải hồi
ngày tháng buổi tiết thời lượng