Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì khu"
tỉ mỉ
công phu
công sức
công trình
khó khăn
gập ghềnh
rắc rối
tỉ mỉ
cẩn thận
kỳ công
khéo léo
tinh xảo
tinh vi
khó đi
công lao
công sức
công việc
công nghệ
công trình
khó nhọc