Từ đồng nghĩa với "kì khu"

tỉ mỉ công phu công sức công trình
khó khăn gập ghềnh rắc rối tỉ mỉ
cẩn thận kỳ công khéo léo tinh xảo
tinh vi khó đi công lao công sức
công việc công nghệ công trình khó nhọc