Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì kèo"
tỷ lệ cược
xác suất
mặc cả
trả giá
thương lượng
đàm phán
kỳ vọng
dự đoán
đánh cược
cược
đánh giá
so sánh
tính toán
phân tích
điều chỉnh
thay đổi
lựa chọn
quyết định
khả năng
rủi ro