Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì lục"
kỷ lục
thành tích
đỉnh cao
mức cao nhất
thành tựu
đột phá
cột mốc
kỷ niệm
đỉnh điểm
thành công
mốc son
đỉnh vinh quang
thành quả
điểm nhấn
thành tích cao
kỷ nguyên
thành tích vượt trội
thành tích xuất sắc
kỷ lục thế giới
kỷ lục quốc gia