Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì tình"
kì thực
giả vờ
giả bộ
làm bộ
đóng kịch
mạo danh
trốn tránh
ẩn mình
núp
lén lút
thầm lặng
im lặng
tĩnh lặng
ngủ gật
ngủ mơ
không hoạt động
không cử động
bất động
thụ động
đứng yên