Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì đài"
cột cờ
cờ
đài
kỳ
cột
bảng hiệu
trụ cờ
cột mốc
cột tín hiệu
cột cờ hiệu
đài tưởng niệm
đài phun nước
đài kỷ niệm
đài quan sát
đài phát thanh
đài truyền hình
đài thờ
đài lễ
đài tưởng niệm chiến sĩ
đài kỷ niệm lịch sử