Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kìlân"
kỳ lân
tứ linh
rồng
phượng
rùa
thần thoại
huyền thoại
quái vật
sinh vật huyền bí
hươu
ngựa
sừng
linh vật
thần thú
huyền ảo
kỳ diệu
bất tử
tượng trưng
huyền bí
tượng