Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kìm sống"
cặp kìm
kẹp chặt
panh
nhíp
kìm
kẹp
kìm bấm
kìm cắt
kìm mỏ nhọn
kìm đa năng
kìm điện
kìm bẻ
kìm vặn
kìm kẹp
kìm ống
kìm bấm dây
kìm kẹp ống
kìm kẹp chặt
kìm kẹp điện
kìm kẹp nhíp