Từ đồng nghĩa với "kìn kìn"

đông đúc chen chúc tấp nập nhộn nhịp
hối hả dồn dập kín mít kín kẽ
kín đáo nhiều đông đông đảo
đông vui đông người đông đúc tích tụ
tụ tập quây quần hội tụ kết tụ